Có 2 kết quả:

柱头 zhù tóu ㄓㄨˋ ㄊㄡˊ柱頭 zhù tóu ㄓㄨˋ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (architecture) capital
(2) column head
(3) (botany) stigma

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (architecture) capital
(2) column head
(3) (botany) stigma

Bình luận 0